Có 2 kết quả:
別客氣 bié kè qi ㄅㄧㄝˊ ㄎㄜˋ • 别客气 bié kè qi ㄅㄧㄝˊ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) don't mention it
(2) no formalities, please
(2) no formalities, please
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) don't mention it
(2) no formalities, please
(2) no formalities, please
Bình luận 0